Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AA-one” Tìm theo Từ (1.771) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.771 Kết quả)

  • n ワンレングス
  • adj-na,n ワンマン
  • n-adv,n いっきょ [一挙]
  • n いっぴき [一匹]
  • n せきしゅ [隻手] かたうで [片腕]
"
  • n いっせき [一隻]
  • n ひとけた [一桁]
  • n いちなん [一難]
  • n かたはし [片端] いったん [一端]
  • n ページワン
  • n じょうかん [上巻]
  • n どれでも
  • n どうたいに [同体に]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょく [一色] 1.2 ひといろ [一色] 1.3 いっしき [一色] adj-na,n いっしょく [一色] ひといろ [一色] いっしき [一色]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひといろ [一色] 1.2 いっしき [一色] 1.3 いっしょく [一色] adj-na,n ひといろ [一色] いっしき [一色] いっしょく [一色]
  • n ひとけた [一桁]
  • n いっけん [一犬]
  • n ひとつあて [一つ宛] ひとつづつ [一つ宛]
  • Mục lục 1 n 1.1 たんがん [単眼] 1.2 せきがん [隻眼] 1.3 かため [片目] 1.4 いちがん [一眼] 1.5 かため [片眼] n たんがん [単眼] せきがん [隻眼] かため [片目] いちがん [一眼] かため [片眼]
  • n いっしんどうたい [一心同体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top