Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fine-tune” Tìm theo Từ (943) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (943 Kết quả)

  • n れいしんかん [励振管]
  • n イメージかん [イメージ管]
  • n パステルトーン
"
  • n ネオンかん [ネオン管]
  • n じょうしょう [上声]
  • n しけんかん [試験管]
  • n きかんないチューブ [気管内チューブ]
  • n つつがた [筒形]
  • n きょしょう [去声]
  • n エフエムチューナー
  • n だいいっせい [第一声]
  • n げんおん [原音]
  • n こうちょう [硬調]
  • n あかみ [赤身]
  • n ちゃくしんメロディー [着信メロディー] ちゃくメロ [着メロ]
  • n こうでんかん [光電管]
  • n おんし [音詩]
  • Mục lục 1 n 1.1 ねいろ [音色] 1.2 おんいろ [音色] 1.3 おんしょく [音色] 1.4 おんしつ [音質] n ねいろ [音色] おんいろ [音色] おんしょく [音色] おんしつ [音質]
  • n しきちょう [色調]
  • n ダイルトーン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top