Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abonde” Tìm theo Từ (1.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.295 Kết quả)

  • sự làm sạch bằng anôt, sự tẩy (bằng) anôt,
"
  • lớp mạ anốt, lớp bảo vệ anốt,
  • sự nối đất cực dương,
  • sự điều chế anode,
  • phản ứng anot,
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • như trên,
  • giăm bông nạc,
  • trái phiếu ít được chú ý,
  • / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
  • thiết bị carota đo sườn,
  • anôt tăng tốc, anôt thứ hai,
  • cực dương hy sinh, một chất dễ bị ăn mòn được cố tình đặt trong ống hoặc cửa nạp để bị ăn mòn (hy sinh) trong khi phần còn lại của thiết bị cung cấp nước tránh bị ăn mòn một cách tương đối.,...
  • / 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)
  • Tính từ: bị lồi xương ngón,
  • công quỹ,
  • anôt bổ sung (trong mạ điện), anôt phụ (bổ sung),
  • các trái khoán không thể thường hoàn, các trái phiếu không thể hoàn trả,
  • vượt dự toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top