Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abonde” Tìm theo Từ (1.295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.295 Kết quả)

  • câu mạch (xây gạch, đá), đúng mạch (xây gạch, vào mạch (xây gạch,
  • cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông,
  • Danh từ: nhà kho giữ hàng nhập (chờ cho đến khi trả đủ thuế), kho lưu hải quan, nhà kho giữ hàng nhập,
  • liên kết bằng nhựa,
  • chỗ ở,
  • cốt thép dính bám,
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
  • / boud /, Động từ: báo trước, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bide: Từ đồng nghĩa: verb, to bode ill,...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • acode file,
  • trên mặt (đường),
  • cao hơn giá định mức, cao hơn giá ghi trên phiếu, trên bình giá, trên mệnh giá, giá [trên ngang giá (tiền tệ)],
  • hiệu suất anode,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • bị chặn trên,
  • anôt mạch rẽ,
  • sự nối hóa trị,
  • / ¸demi´mɔ:nd /, Danh từ: bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ,
  • trái khoán đô-la châu Âu, trái khoản đô-la châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top