Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aesthetic sense” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng: mỹ học, Điện: thẩm mĩ học, Từ...
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm giác,cảnh giác, Ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn...
  • mỹ quan đô thị,
"
  • yếu tố thẩm mỹ,
  • Danh từ: thể khứu giác, thể đánh hơi,
  • / i:s´θi:ziə /, danh từ, cảm giác,
  • thẩm mỹ học, mỹ học,
  • / ,ænis'θetik /, Tính từ: (y học) gây tê, gây mê, Danh từ: (y học) thuốc tê, thuốc gây mê, Từ đồng nghĩa: adjective, anesthetic,...
  • / ¸æpə´θetik /, Tính từ: không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: thiếu thẩm mỹ,
  • Danh từ: giác quan,
  • (thuộc) dị cảm,
  • Tính từ: phi thẩm mỹ; phi mỹ học,
  • bệnh hủi tê, phong tê,
  • thẩm mỹ học kiến trúc, thẩm mỹ kiến trúc,
  • / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur , person of good taste , esthete , dilettante
  • / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top