Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “As a matter of course” Tìm theo Từ (28.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.436 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
"
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • thực tế là,
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, as bitter as gall, đắng như mật, đắng như bồ bòn
  • trong tình trạng hiện tại,
  • mặt nghiêng của tường,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top