Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in a quandary” Tìm theo Từ (9.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.391 Kết quả)

  • Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ
  • / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • / ´kwainəri /, Tính từ: gồm năm cái; xếp năm cái một, Toán & tin: cơ số năm, ngũ phân, ngũ phân, hệ năm, quinary code, mã ngũ phân
  • đấu chữ chi, được đấu dích dắc,
"
  • Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh
  • Idioms: to be in a maze, ở trong tình trạng rối rắm
  • Idioms: to be in a tantrum, Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
  • được đấu tam giác,
  • Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
  • được đấu sao,
  • Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự
  • Idioms: to be in a puzzle, ở trong một tình trạng khó xử
  • Idioms: to be in a quagmire, gặp tình cảnh khó khăn
  • Idioms: to be in a tangle, bị lạc đường, lạc lối
  • Idioms: to be in a fret, cáu kỉnh
  • Idioms: to be in a fume, lúc giận
  • Idioms: to be in a huff, tức giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top