Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in a quandary” Tìm theo Từ (9.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.391 Kết quả)

  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Idioms: to be in a rage, giận dữ, nổi giận
  • Idioms: to be in a wax, nổi giận, phát giận; tức giận
  • Idioms: to be in a fix, ở vào một cảnh ngộ lúng túng
  • Idioms: to be in a mess, ở trong tình trạng bối rối, lúng túng
  • Idioms: to be in a mix, tư tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • đang lưu thông,
  • liên lạc với,
"
  • được néo (buồm),
  • được đấu với...
  • Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
  • Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • Idioms: to be a man in irons, con người tù tội(bị khóa tay, bị xiềng xích)
  • Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn
  • Idioms: to be in a hopeless state, (bệnh nhân)lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top