Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be in a quandary” Tìm theo Từ (9.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.391 Kết quả)

  • Idioms: to be in a position of victory, ở vào thế thắng
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • Idioms: to be a novice in , at sth, chưa thạo, chưa quen việc gì
  • Idioms: to be in command of a troop, chỉ huy một đội quân
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
"
  • Idioms: to be in bud, mọc mầm non, nẩy chồi
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • Idioms: to be in gaol, bị ở tù
  • Idioms: to be in rags, Ăn mặc rách rưới
  • Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự
  • Idioms: to be in chafe, phát cáu, nổi giận
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top