Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear on” Tìm theo Từ (5.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.863 Kết quả)

  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • động cơ có bánh răng ăn khớp ngoài,
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, to wear on, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
"
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • xà ngang bằng thép góc,
  • dầm trên gối (tựa) đàn hồi,
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • dầm trên gối đàn hồi,
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • dầm trên nền đàn hồi,
  • dầm trên nền đàn hồi,
  • rầm trên nền đàn hồi, dầm trên nền đàn hồi,
  • Thành Ngữ:, on the port beam, (hàng hải) bên trái tàu
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • hao mòn hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top