Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behind the eightball” Tìm theo Từ (6.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.140 Kết quả)

  • / 'naitfɔ:l /, Danh từ: lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, black * , crepuscule...
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • / ´hai¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa), xe lửa tốc hành, rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại, Nội...
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • Thành Ngữ:, wet behind the ears, miệng còn hôi sữa, quá non nớt
  • Thành Ngữ:, the ( real ) power behind the throne, kẻ nắm quyền thực sự
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
"
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • trễ thời hạn,
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • Thành Ngữ:, not dry behind the ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • lan truyền băng tán xạ, truyền thông ngoại chân trời, lan truyền ngoại chân trời,
  • đường bên ngoài chân trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top