Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Behind the eightball” Tìm theo Từ (6.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.140 Kết quả)

  • đất đắp sau mố,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường,
  • Thành Ngữ:, when the band begins to play, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • uốn lượn sóng của đường,
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • chân nền đường đắp,
  • starts in/ends on,
  • cam quấn lại,
  • tay quay quấn phim lại,
  • độ căng quấn lại (băng),
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • vượt quá quyền hạn,
  • quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top