Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Behind the eightball” Tìm theo Từ (6.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.140 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • cắt da,
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • bộ nhớ đệm ghi sau,
  • / bi´gə:d /, (bất qui tắc) ngoại động từ .begirt, Từ đồng nghĩa: verb, bi'ge:t, buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt ,...
  • sự đào giật cấp, sự tạo bậc,
  • Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe), hình thái...
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top