Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bono” Tìm theo Từ (1.035) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.035 Kết quả)

  • trái khoán không lãi, trái phiếu không lãi, trái phiếu thụ động,
  • liên kết peptit,
  • giấy cam kết thực hiện hợp đồng, trái phiếu hoạt động, tiền hay vật bảo đảm được đặt cọc trước khi giấy phép hoạt động một bãi rác được cấp. chúng được giữ để bảo đảm rằng tất...
  • trái phiếu không hoàn lại, trái phiếu không hoàn lại trước hạn,
  • / 'ʤɔ:boun /, Danh từ: hàm, quai hàm, ( số nhiều) mồm, miệng, ( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), ( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...),...
  • xương chậu,
  • trái khoán không hoạt động,
"
  • giấy cam kết chống án,
  • giấy bảo đảm theo án quyết,
  • xương gò má,
  • sự xây tự do,
  • trái khoán để hoàn trả, trái phiếu đảo nợ,
  • xương hàm trên,
  • xương bán nguyệt,
  • xương gò má,
  • xây nhiều hàng,
  • trái khoán có thưởng,
  • màng đơn,
  • đơn tần số,
  • thế một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top