Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By degrees” Tìm theo Từ (1.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.513 Kết quả)

  • / dɪˈgri: /, Danh từ: mức độ, trình độ, Địa vị, cấp bậc (trong xã hội), bằng cấp, Độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, Toán & tin:...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
"
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • chốt chặn 45 độ và 90 độ,
  • / ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen,
  • / di´gr:z /, Ngoại động từ: tẩy nhờn, Điện lạnh: khử mỡ, tẩy nhờn, Kinh tế: chất khử mỡ, tẩy nhờn,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • / di´pres /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm...
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • / dai´gres /, Nội động từ: lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết), lạc đường, lạc lối, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
  • bậc bị chặn,
  • độ bách phân, độ celcius, độ celsius,
  • độ réaumur, độ réaumur,
  • độ nấu chín, độ sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top