Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cào” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • người cùng đầu tư,
  • đối hạch,
  • phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin
  • / kou´ɔpə¸reitə /, Danh từ: Đối tác, người hợp tác, người cộng tác, xã viên của hợp tác xã, Kinh tế: người cộng tác, người hợp tác,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Danh từ: người cùng nhiếp chính,
  • / ¸kouri´lidʒənist /, Danh từ: Đạo hữu, người đồng đạo,
  • Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác, và bị chồng chính thức của người...
  • / kou´ɔpə¸reit /, nội động từ, hợp tác, cộng tác, chung sức, hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc),
"
  • Phó từ: có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác,
  • Phó từ: Đồng hàng, có phối hợp,
  • / kou¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp đặt đồng hàng, sự phối hợp, sự xếp sắp, (ngôn ngữ học) sự kết hợp, Điện lạnh: sự phối vị,
  • Danh từ: quyền sở hữu chung, chia sẻ, sở hữu chung, đồng sở hữu, quyền đồng sở hữu, quyền sở hữu chung, co-ownership of land, quyền...
  • nhà đồng sản xuất,
  • sự cùng sản suất,
  • Danh từ: người cùng đau khổ,
  • Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top