Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CANELEC” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • cửa 4 ván nong,
  • trần gỗ chia thành pa-nen,
  • bộ khử hai xung,
  • ống ổ răng hàm trên,
  • ống bán khuyên,
  • quang kế, máy đo độ rọi (fut-nến),
  • vách có khung-đai,
  • cường độ sáng hiệu dụng,
  • nhóm đồng chủ tịch (cen/canelec/etsi),
  • hiệp định về dây và cáp điện của cenelec,
"
  • nhóm điều phối chung cen/cenelec/etsi (etsi),
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • Thành Ngữ:, to hold a candle to the sun, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • Thành Ngữ:, not to hide one's light ( candle ) under a bushel, không giấu nghề, không giấu tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top