Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSR” Tìm theo Từ (775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (775 Kết quả)

  • Danh từ: xe hơi (xe tắc xi..) có trang bị máy rađiô để liên lạc,
"
  • goòng chủ động (khi vận chuyển liên tục),
  • danh từ, xe tuần tra của cảnh sát,
  • toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa xe lạnh cách nhiệt,
  • thùng rót di chuyển,
  • xe kéo bệ phóng (máy bay),
  • sự điều chỉnh trước tyristo,
  • toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe...
  • tắc xi có đồng hồ tính cước,
  • ô tô tự đổ,
  • toa kéo moóc, xe kéo moóc,
  • toa kéo móc,
  • xe chở chất hàng,
  • ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật,
  • ôtô rửa đường,
  • toa xe nghỉ lưu động cho công nhân làm đường,
  • máy bay,
  • Danh từ: toa có quầy giải khát, toa ăn (trên xe lửa), toa xe hàng ăn,
  • toa chạy trên cáp treo,
  • toa cần trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top