Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSR” Tìm theo Từ (775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (775 Kết quả)

  • Danh từ: xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905), a veteran rolls royce, một chiếc xe rolls royce cổ
  • xe chạy ắc quy,
  • xe cứu thương,
  • bình ắcqui,
  • tàu phụ trợ, tàu sửa chữa,
  • danh từ, xe ba bánh có mái tròn trong suốt,
  • / 'keiblkɑ: /, tàu điện cáp treo, Danh từ: toa xe kéo bằng dây cáp, cable car,
  • toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus
"
  • Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa), Từ đồng nghĩa: noun, buffet car , diner , dining compartment...
  • lồng thang máy,
  • thí nghiệm cbr,
  • xe goòng chở than,
  • goòng đẩy tay,
  • goòng đạp chân,
  • Danh từ: phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông,
  • Danh từ: toa (đầy),
  • số (toa)-dặm,
  • Địa chất: máy (thiết bị) đẩy goòng, thiết bị đẩy goòng kiểu xích, cơ cấu đẩy goòng,
  • ô tô cẩu,
  • hàng đầy toa, hàng nguyên toa, tải trọng toa xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top