Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clams” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • cái kẹp cáp, cái kẹp chão, cái kẹp dây (chão, thừng),
  • kẹp chữ u, bu lông móc chữ u,
  • cái kẹp để hàn, vòng hàn, cái bàn kẹp để hàn, kìm hàn,
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • nêm kẹp, kẹp kiểu nêm,
  • sự đòi tăng lương, yêu sách lương bổng,
  • đống hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ), giải hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ),
  • mạch ghim dùng điot,
  • lớp tài liệu, document class description, mô tả lớp tài liệu, external document class, lớp tài liệu ngoài
  • cái xiết (cần khoan),
  • cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
"
  • tầng lớp kinh tế,
  • kẹp charnley,
  • vòng kẹp giữ ống chống, bao đựng kẹp, kẹp ván khuôn, dây đai ống, vòng kẹp nối ống,
  • chi phí dàn xếp bồi thường,
  • thủ tục đòi thanh toán thêm,
  • tiêu chuẩn cấp sản phẩm,
  • Danh từ: Ý thức giai cấp, sự giác ngộ giai cấp,
  • điều kiện lớp,
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top