Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Creuse” Tìm theo Từ (1.233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.233 Kết quả)

  • sự xử lý chống nhàu,
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • dùng lại ván khuôn,
  • điều khoản bỏ tàu, điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ (tàu),
  • mở động vật,
  • mỡ bôi trơn chống gỉ,
  • điều khoản tổn thất đường biển,
  • điều khoản cập bến,
  • điều khoản chung, điều khoản tổng quát,
  • mỡ đen,
  • fomat nâu,
"
  • fomat tảng lớn,
  • tạo tên,
  • tạo kiểu,
  • hoạt náo viên hải du,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • phần dư cộng dồn,
  • điều khoản tiền tệ, điều khoản tiền tệ,
  • điều khoản hủy bỏ,
  • điều khoản chệch đường, điều khoản chệch đường, general deviation clause, điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top