Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dirait” Tìm theo Từ (1.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.086 Kết quả)

  • hệ thuận,
  • việc dỡ hàng trực tiếp,
  • biến thiên trực tiếp,
  • sự quan sát trực tiếp,
  • quang phổ nghiệm nhìn trực tiếp,
  • tiền lương trực tiếp,
  • sóng (tới) trực tiếp, sóng trực tiếp,
  • sự hàn trực tiếp, sự hàn hai mặt,
  • dẫn động bằng tay,
"
  • rãnh sông băng,
  • dẫn động theo nhóm,
  • dẫn động thủy lực,
  • Danh từ: Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại), sự trói buộc; sự ràng buộc, Ngoại...
  • nguồn thải trực tiếp, một phương tiện công nghiệp hoặc đô thị gây ô nhiễm trong đường vận chuyển, hệ thống giới hạn như đường ống xả; là một nguồn điểm.
  • dòng chảy trực tiếp, nước chảy trên bề mặt đất hoặc qua đất chảy trực tiếp vào các sông, suối, hồ.
  • Danh từ: sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình, Kinh tế: hành động trực tiếp,
  • quảng cáo trực tiếp (bằng bưu kiện),
  • chi phí trực tiếp,
  • thành phần trưc tiếp, thành phần một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top