Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Distinct from” Tìm theo Từ (1.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.370 Kết quả)

  • khoảng cách từ nguồn,
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • khoảng tiêu, khoảng cách trung tâm (tính từ tâm),
  • khoảng cách thấy rõ ngắn nhất,
  • phân lớp rõ,
  • / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to hear distinctly, nghe rõ ràng, to be distinctly superior, to hơn rõ rệt, precisely ,...
  • từ tệp tin,
"
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • / di’strækt /, Ngoại động từ: làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí, làm rối bời, làm rối trí, hình thái từ: Từ đồng...
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • suy từ,
  • từ máy quét,
  • từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách,
  • dạng kim, hình kim,
  • ván khuôn dầm,
  • độc lập đối với,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top