Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drive away” Tìm theo Từ (1.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.549 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • đường dẫn (vào cầu),
  • đường xe chạy công cộng,
"
  • / draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch),...
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • truyền động cuối cùng,
  • dẫn động bằng bánh bendix, bộ truyền cơ bendix,
  • sự truyền động ngang,
  • ổ đĩa đích, ổ đích,
  • điều khiển trực tiếp, truyền động trực tiếp, sự kéo trực tiếp,
  • Thành Ngữ: ổ đĩa, ổ đĩa từ, ổ đĩa, disk drive, (vi tính) ổ dĩa
  • truyền động giảm tốc,
  • vỏ định hướng, vỏ thép chính chạy dọc theo dụng cụ lấy mẫu trong hệ thống dp có vỏ bọc. giữ cho lỗ mở rộng giữa dòng chảy cần lấy mẫu và không bỏ ra cho đến khi mẫu cuối cùng được thu...
  • dãy ổ đĩa, hệ thống ổ đĩa,
  • trục lái,
  • vành đai cọc,
  • sự lắp căng, sự lắp căng,
  • bánh khía phát động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bánh răng dẫn, bánh răng chủ động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, cơ cấu dẫn động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top