Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drop a bundle” Tìm theo Từ (5.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.359 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
"
  • hạ một đường thẳng góc,
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • tâm của một chùm, tâm của một trùm,
  • / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo),...
  • Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • Thành Ngữ:, to drop a brick, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  • Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • Thành Ngữ:, to drop a curtsey, curtsey
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • quản lý một việc,
  • hạ đường vuông góc,
  • Thành Ngữ:, to drop a hint, gợi ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top