Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drop a bundle” Tìm theo Từ (5.359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.359 Kết quả)

  • dây vong cuộn,
  • bó mép-sừng tủy,
  • cuộn cáp,
  • bó (thớ) sợi, bó sợi,
  • chùm tensơ,
  • bó meynert,
  • hệ thống ống (dẫn), bộ ống, bó ống, chùm ống, shell-and-tube bundle, chùm ống (của bình ngưng ống vỏ), shell-and-tube bundle, chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
  • bó dây dẫn,
  • bó tâm nhỉ thất, bó his,
  • khối lỗi,
"
  • bó ảnh,
  • bó monakow,
  • chùm đơn, phân thớ đơn,
  • Thành Ngữ:, to hear a pin drop, nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • Thành Ngữ:, to drop sb a line, viết vài dòng lại cho ai
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • bậc nước kiểu xi phông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top