Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coriander” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ¸kɔri´ændə /, Danh từ: cây rau mùi,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: (thực vật học) cây rau mùi,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / kəm´pændə /, Điện tử & viễn thông: bộ ép, Điện lạnh: bộ nén giãn, Điện tử & viễn thông: bộ nới rộng,...
  • / ´kɔləndə /, Toán & tin: rây dọc, Xây dựng: rây lọc, Kinh tế: cái lưới chao, cái rây, cái sàng, Từ...
  • dầu cây rau mùi, dầu rau mùi,
  • rau mùi,
  • / kə'mɑ:ndə /, Danh từ: người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, trung tá (hải quân), (kỹ thuật) cái vồ lớn, Xây dựng:...
  • như northerner,
  • Phó từ: như trong gia đình,
"
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top