Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drinks” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • đơn bảo hiểm mọi rủi ro,
  • sự chia chịu rủi ro,
  • sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm),
  • séc măng gạt dầu,
"
  • gạch đi-nat,
  • phân chia rủi ro và trách nhiệm,
  • bước vành xiết, khoảng cách vành xiết,
  • Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh), sân (trượt)...
  • mực chuẩn,
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • bất kể mọi rủi ro, bất kể mọi rủi ro (dùng trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải),
  • sự bồi thường rủi ro,
  • liên kết ole/dde,
  • điều khoản rủi ro chiến tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top