Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethylene” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´eθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) etylen, Hóa học & vật liệu: ch2ch2, Xây dựng: etilen, Y học:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • clorua etilen,
  • etylen dibromua (edb), một hoá chất dùng làm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp và trong một số quy trình công nghiệp. cực kỳ độc hại và được cho là chất gây bệnh ung thư ở động vật thí nghiệm, do đó...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • c2h4 (oh) 2, etylen glycol,
  • hiđrocacbon có nối đôi, hiđrocacbon etylenci,
  • dãy etylen,
  • etylen,
  • Ngoại động từ: etyl hoá,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • c2h5om,
  • / 'terəli:n /, danh tứ, loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp (như) dacron, sợi terylene,
  • ch2i2, metylen ioddua, metylen iođua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top