Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lamentation” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ,læmen'tei∫n /, Danh từ: sự than khóc, lời than van,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ,læmə'lei∫ən /, Danh từ: sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ,
  • Danh từ: sự hình thành sợi,
  • / men'teiʃn /, Danh từ: trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng,
  • / ¸ælimen´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, Y học: sự ăn uống, nuôi dưỡng, Kỹ thuật...
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, Y học: sự chườm nóng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,læmi'neiʃn /, Danh từ: sự cán mỏng, sự dát mỏng, Xây dựng: sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng, Cơ - Điện tử:...
  • / ¸plæsən´teiʃən /, danh từ, kiểu bám nhau, kiểu đính noãn,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top