Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn around” Tìm theo Từ (2.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.085 Kết quả)

  • dây tiếp đất,
  • thiết bị tiếp đất (điện),
"
  • đất dễ bị xói lở,
  • khu vực đánh cá,
  • đáy khó bám,
  • mắc cạn,
  • nước ngầm trọng lực,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • báo cáo kế toán gộp, các tài khoản tập hợp,
  • những thu xếp trên bộ,
  • pha vo tuyến mặt đất, đèn hiệu trên mặt đất,
  • ròng rọc đáy,
  • bệ chân tường,
  • dầm đáy,
  • thanh dẫn tiếp đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • kiểm tra mặt đất,
  • lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp đáy, lớp lót, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp dưới, lớp nền, lớp sơn dưới, lớp sơn lót, lớp sơn nền, lớp vữa trong,
  • màu chủ yếu, màu cơ bản, màu nền,
  • sự nối với mặt đất, Kỹ thuật chung: đầu nối đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp đất,
  • sự khử nước của đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top