Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assets” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • bất động sản, tài sản thực tế, tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản, bất động sản,
  • tài sản có thể đổi thành tiền mặt,
  • tài sản hữu ích, tài sản sản xuất, tài sản sinh lợi,
  • tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets per share, tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu, price net tangible assets ration,...
  • tài sản đầu tư,
  • tài sản danh nghĩa,
"
  • vốn không sản xuất,
  • tài sản doanh nghiệp, tài sản vận hành,
  • tài sản thặng dư,
  • tài sản, tích sản lưu động,
  • tài sản dự trữ, tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ),
  • tài sản không sinh lợi,
  • / 'æset /, Danh từ: (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, (thông tục) vốn...
  • sự xử trí tài sản,
  • tài sản sử dụng,
  • yêu cầu về tài sản,
  • dự trữ tích sản,
  • sự quyết toán tài sản,
  • giá trị các tài sản,
  • tài sản hoãn kỳ (có được sai lỳ kế toán hiện hành),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top