Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn break” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • dấu nhắc cột,
"
  • sự gãy do quá tải,
  • ngắt nhanh,
  • gãy đẳng vị trí, gãy cùng vị trí,
  • ngắt đảo ngược, ngắt đảo chiều, ngắt ngược,
  • dấu ngắt phần, dấu ngắt phân đoạn,
  • ngắt chuỗi, ngắt xâu,
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
  • / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị, Ngoại động từ: làm lốm đốm, làm có vệt, Cấu...
  • / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...), Hình thái từ: Từ...
  • vết rạn trên ray,
  • ngắt hồ quang,
  • ngắt đường cơ sở,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • dễ gây tai nạn, nguy hiểm,
  • Danh từ: (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến,
  • Danh từ: sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ, sự tan rã, sự suy sụp, sự giải tán (đám đông), sự đóng cửa trường (nghỉ hè), sự nứt...
  • đê chắn sóng,
  • trượt ngang khi quay vòng, Kỹ thuật chung: làm đứt đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top