Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chatter” Tìm theo Từ (1.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.472 Kết quả)

  • / ´tʃa:nsə: /, danh từ, người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức,
  • / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người...
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
"
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • nghiệp vụ thuê tàu,
  • chuyến bay thuê bao,
  • giấy chứng đất được cấp phép đặc biệt,
  • sự gài vào chương, tín hiệu chương,
  • hợp đồng thuê tàu chính, người thuê tàu chính,
  • hợp đồng thuê tàu trơn,
  • hợp đồng thuê tàu tịnh, thuê tàu tịnh,
  • hợp đồng thuê tàu đi và về,
  • vết nổ nhiệt (vật rèn), vết rạn, vết nứt do rung,
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • hợp đồng thuê tàu chuyến,
  • hợp đồng thuê tàu định hạn,
  • thuê tàu trọng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top