Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compensation” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • mức bổ chính,
  • phương pháp bù trừ,
  • nguyên lý bù trừ,
  • buôn bán bù trừ,
  • cuộn dây bù,
  • phần bù thông tin hồi // tiếp,
  • sự bù nhiệt, sự bổ chính nhiệt, sự điều hòa nhiệt,
"
  • phần bù trọn vẹn,
  • sự hiệu chỉnh trễ pha,
  • sự tự bù (trong đường ống),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • biến diễn ăn mòn, sự bù hao mòn, sự bù mòn,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi,
  • / ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ¸kɔmpen´seiʃənəl /,
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • / ¸kɔnden´seiʃən /, Danh từ: sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...), Toán & tin:...
  • hiệp định bù trừ mậu dịch, hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu,
  • lưu lượng xả bù, dòng bù, dòng bù, lưu lượng bù,
  • mạng bù, bộ sửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top