Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diving” Tìm theo Từ (2.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.136 Kết quả)

  • chuông thợ lặn, dây lưng dưới biển,
  • cầu nhảy,
  • vòng lượn bổ nhào,
  • / ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở),
  • dưỡng khí,
  • Danh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn,
  • / ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi,
  • bộ đồ lặn,
  • tàu lặn,
  • tường ngăn trụ giữa, màn ngăn, vách ngăn,
"
  • công tác lặn,
  • xây đập [sự xây đập], sự đắp đê,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • như diving-dress,
  • sự lặn sâu (kỹ thuật lặn),
  • mặt tấm lái nằm ngang cố định,
  • tấm lái nằm ngang đuôi tàu,
  • tấm lái nằm ngang,
  • sự đi ăn tận chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top