Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn droll” Tìm theo Từ (713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (713 Kết quả)

  • Địa chất: đầu cặp choòng, đầu cặp khoan,
  • cần khoan, trục khoan, cái khoan, Địa chất: trục khoan, cần khoan,
  • răng lưỡi khoan,
  • phần nối dài mũi khoan,
  • máy lọc cặn khoan, Địa chất: máy lấy phoi khoan (từ dưới đáy lỗ khoan),
  • máy khoan tâm, máy khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm,
  • mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm, Địa chất: mũi khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp,
  • máy khoan lấy mẫu,
"
  • khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất: máy khoan động, máy khoan đập cáp,
  • máy khoan tháp, búa khoan, mũi khoan lấy lõi, Địa chất: búa khoan lắp trên cột (trụ),
  • khoan địa chất, khoan mẫu lõi, máy khoan lấy lõi, máy khoan có ống, máy khoan lấy lõi (mẫu), máy khoan có (ống), mũi khoan lấy mẫu, sự khoan lấy lõi, mũi khoan lõi, Địa chất:...
  • mũi khoan ống,
  • khoan cần đặc, khoan kiểu canađa, choòng dài, mũi khoan có cần,
  • máy khoan cầm tay, sự khoan tay, cái khoan tay, máy khoan tay,
  • máy khan đập, khoan đập, máy khoan đập, rotary-percussion drill, máy khoan đập xoay
  • khoan đập, khoan xung động,
  • Địa chất: búa khoan cầm tay,
  • mũi khoan khe chốt hãm,
  • máy khoan dùng laze,
  • máy khoan đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top