Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exposition” Tìm theo Từ (573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (573 Kết quả)

  • hai vị trí,
  • vị trí đánh máy, vị trí gõ,
  • vị trí mối hàn,
  • vị trí lân cận,
  • trụ chia dòng, trụ hướng dòng,
  • vị trí ghi,
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
"
  • Thành Ngữ:, action position, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
  • vị trí hoạt động,
  • trụ móng, cột móng, Địa chất: điểm tựa,
  • tình trạng thiếu nợ, vị trí thiếu nợ,
  • vị trí ổ đĩa,
  • vị trí phần tử,
  • vị trí ước lượng, vị trí được dự tính (tính gió và dòng chảy),
  • tư thếnằm co lưng tôm,
  • vị trí trục cam,
  • tình hình tiền mặt, vị thế tiền mặt,
  • vị trí đóng, tình trạng tài chánh đóng, vị thế đóng, vị trí đóng van (van, tiếp điểm),
  • tư thế nằm co lưng tôm,
  • vị trí tắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top