Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forearm” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • sự chuyển động tiến, chuyển động tiến,
  • con trỏ hướng tới,
"
  • khôi phục tiến, sự hồi phục thuận, sự hồi phục tiến,
  • người làm công tác phát hành, người gửi đi,, Thành Ngữ:, forward agent, người làm công tác phát hành; người gửi đi
  • tính tương thích hướng tới, tính tương thích thuận,
  • hợp đồng (giao hàng) dài hạn, hợp đồng giao sau, hợp đồng hàng hóa kỳ hạn, hợp đồng kỳ hạn,
  • hướng thuận, chiều thuận,
  • chiết khấu hàng hóa kỳ hạn, chiết khấu kỳ phiếu,
  • sự tham chiếu trước, tham chiếu tiến, tham chiếu trước,
  • hợp đồng bán hàng kỳ hạn,
  • số tiến, vận tốc phía trước,
  • hàng trữ mua trước,
  • phần ở trên mũi tàu,
  • ngày đề lùi,
  • bộ khuếch đại thuận,
  • phương vị thuận,
  • đặc tính thuận, đặc tuyến thuận,
  • phí gởi hàng,
  • sự chỉnh phòng lỗi, sửa lỗi trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top