Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn handy” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • tàu hàng cỡ nhỏ (dễ điều khiển),
  • máy trộn bê-tông quay tay,
  • / 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động,
  • sự sản xuất bánh dẻo,
  • sét pha,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • / ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , chicane , chicanery...
  • chính sách không can thiệp,
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
"
  • Danh từ: côcain,
  • đá cát,
  • tay đắc lực,
  • Danh từ: Đường phèn,
  • sét dạng dải,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • đường phèn,
  • bãi biển cát,
  • / ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • đánh tay đôi,
  • sốt dengue,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top