Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hearty” Tìm theo Từ (2.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.928 Kết quả)

  • / 'ji:sti /, Tính từ: (thuộc) men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt, rỗng tuếch, Kinh tế: có men, dịch men chiết, Từ...
  • lò kéo kính,
  • nền lò di động,
  • lò rèn,
  • / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • / ´hiə¸sei /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, Định ngữ: dựa vào tin đồn, do nghe đồn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự, Từ...
  • Danh từ: (y học) chứng tim giãn,
  • tim hổn loạn,
  • građien lớn, dốc đứng,
  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
"
  • / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim,
  • sự mục lõi,
  • màng ngoài tim,
  • vết nứt hướng tâm, vết nứt ở lõi (gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ), kẽ nứt, vết nứt,
  • tăm pông tim, chèn ép tim,
  • tim hình tròn,
  • lõi mục xốp,
  • tim băm nhỏ,
  • tim bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top