Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indeed” Tìm theo Từ (1.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.011 Kết quả)

  • Tính từ: (từ úc) (thông tục) say; say khước,
  • / in´dju: /, như endue,
  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • Tính từ: lượn sóng (gia huy) (như) undé(e),
  • có khuỷu, có mắt (gỗ), có mấu,
  • trái phiếu theo chỉ số thu nhập,
  • tệp tuần tự chỉ số hóa,
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
"
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • / ´ɛə¸maindid /, tính từ, thích ngành hàng không,
  • Tính từ: có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông (thường)),
  • Tính từ: sùng tín, sùng đạo, mộ đạo,
  • sự co chậm,
  • người đại lý đặt hàng,
  • dầm có khía,
  • dây thép có gờ, dây thép có khía,
  • tăng thụt dòng,
  • cuộc đẻ nhân tạo,
  • hạ áp cảm ứng, sự hút gió, sự thông gió nhân tạo,
  • thông gió tự nhiên, sự hút bằng cơ khí, sự hút gió, sự thông gió nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top