Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lactic” Tìm theo Từ (853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (853 Kết quả)

  • / ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây dựng: vụn rời, Kỹ thuật chung: vụn,
  • Danh từ: (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ),
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • (thuộc) mất điều hoà,
  • Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) thiên hà, ngân h,
  • lectin,
  • / 'tæktiks /, Danh từ số nhiều: (quân sự) chiến thuật, chiến lược, sách lược, mẹo, Toán & tin: chiến thuật, Kỹ thuật...
"
  • Tính từ: thuộc biển ban-tích, thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng latvia tiếng lituania và tiếng phổ cổ; thuộc nhánh...
  • đaxit,
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung: ngân hà, galactic center, tâm ngân hà, galactic cluster, chùm ngân hà, galactic cluster,...
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • rau diếp lactuca sativa crispa,
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • quá trình lên men latic,
  • / ɪˈlæstɪk/ /, Tính từ: co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, Danh từ: dây...
  • / 'hektik /, Tính từ: cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi, Ửng đỏ vì lên cơn sốt, Danh từ: sốt lao phổi, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top