Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reading” Tìm theo Từ (2.903) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.903 Kết quả)

  • đọc từng phần,
  • đọc số đo (của máy),
  • kính lúp đọc,
"
  • máy đọc,
  • ống kính đọc,
  • đọc ra,
  • thiết bị đọc, thiết bị đọc,
  • đọc tự động,
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • Danh từ: sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù),
  • màn hình để đọc,
  • Danh từ: Đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách,
  • Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm,
  • dụng cụ đọc trực tiếp,
  • sự đọc có phục hồi,
  • số đọc từ xa, sự đọc từ xa, cách đọc từ xa, số đọc từ xa,
  • / ´lip¸ri:diη /, danh từ, sự hiểu theo cách mấp máy môi,
  • đọc nhiều lần,
  • sự đọc ngược,
  • cách đọc lấy tròn (gần đúng), số đọc gần đúng, đọc gần đúng, số đọc gần đúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top