Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn savant” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • vật liệu nhồi khe nối, vật liệu nhồi mạch xây,
  • Danh từ: sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...)
"
  • việc tiết kiệm điện, việc tiết kiệm năng lượng, sự tiết kiệm năng lượng,
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • chất gắn khe,
  • tiết kiệm bắt buộc,
  • giá mức tiết kiệm âm, tiết kiệm,
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • tiết kiệm bị động, tiết kiệm không chủ định,
  • Danh từ: da dê sần,
  • tiết kiệm nhân lực,
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • sự tiết kiệm vật liệu,
  • chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
  • hàm số tiết kiệm, hàm tiết kiệm, kaldor saving function, hàm tiết kiệm kaldor
  • phương pháp cát tuyến,
  • chức vụ còn khuyết,
  • tiền tiết kiệm của công ty,
  • cất giữ tự động,
  • sự lưu tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top