Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn savant” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / 'feis,seiviɳ /, tính từ, có tính cách giữ thể diện, a face-saving gesture, cử chỉ giữ thể diện
  • hiến chương havana, nơi an toàn,
  • tiết kiệm lâu dài,
  • chất trám chịu lực, vật liệu trám chịu lực,
"
  • tiết kiệm thời gian,
  • chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín,
  • tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao động,
  • / ´laif¸seiviη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu đắm, kĩ thuật hay việc thực hành tiết kiệm, Tính từ: hành động để cứu ai đó, mang lại...
  • sự tiết kiệm bộ nhớ,
  • tiết kiệm quốc gia,
  • tài khoản tiết kiệm,
  • ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm,
  • cát tuyến,
  • đường séc,
  • tiết kiệm tự nguyện,
  • thạch nghiêng, môi trường thạch nghiêng,
  • thạch nghiêng,
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • nuôi cấy trên thạch nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top