Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shake” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • / seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • bảng thị giá cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • chỗ rộp (của gỗ), đường hình khuyên, vết nứt tròn trong lõi gỗ,
"
  • bàn thử dao động,
  • Thành Ngữ:, to shake out, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
  • cái sàng rung,
  • vòng đệm phòng lỏng, vòngđệm chịu rung,
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • thớ nứt ở đầu mút,
  • cát làm khuôn đã dùng,
  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • cọc định vị tuyến đường,
  • cổ phiếu vô danh,
  • Danh từ: (động vật học) rắn giun,
  • cổ phần chênh lệch, cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • Danh từ: loài trăn uc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top