Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn street” Tìm theo Từ (3.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.503 Kết quả)

  • sự dọn sạch đường phố,
  • hình chiếu từ phía trướcnhà, sự nâng mặt phố,
  • đèn chiếu đường phố,
  • đường ưu tiên,
  • Thành Ngữ:, civy street, (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)
  • đường phố chạy vòng,
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • mương hai bên đường phố,
  • giá ngoài đường, giá ngoài sở giao dịch (chứng khoán), giá ngoài sở giao dịch chứng khoán,
  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
"
  • khảo sát giao thông đường phố,
  • đường sắt trên phố,
  • bán rong ngoài đường,
  • đèn đường, Danh từ: Đèn đường,
  • người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài sở giao dịch, người môi giới ngoài sàn,
  • Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh tế: phố uôn, share prices fell on wall street today, hôm nay giá cổ phần ở...
  • đường xoáy (ở sát đuôi một tấm phẳng),
  • thép tấm mặt gai,
  • sắt tây đã nắn thẳng, thép tấm đánh bóng,
  • tâm thép cán định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top