Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stud” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • cực tiếp điện,
"
  • vách có khung-đai,
  • mỏ hàn chốt, súng hàn chốt,
  • bulông có ren đóng,
  • áp xe bầu nạm,
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc độ...), khi; về,...
  • xích ngáng,
  • neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông),
  • chốt của mâm cặp tốc, ngón của mâm cặp tốc,
  • mối ghép bằng vít cấy,
  • phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • sự nghiên cứu kiến trúc,
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • nghiên cứu ngân sách,
  • nhánh cụt đồng trục,
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • sự nghiên cứu sắc ký,
  • chân cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top