Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voluble” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • thép hình chữ t,
  • phần cứng kép,
  • xe lửa hai đầu máy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa hai đầu máy, hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn...
  • hai đầu (động lực) kéo,
  • Tính từ: (ngành in) cách dòng đôi,
  • Tính từ: hai nghĩa; hai ý (câu, lời),
"
  • ống nối hai nhánh, đoạn đường quặt ngược, khuỷu kép, khuỷu nối hình chữ u,
  • phương pháp hai không,
  • danh từ, mưu mẹo, mưu kế,
  • sự đệm kép,
  • số mang kép, sự mang sang kép,
  • thu phí gấp đôi,
  • tiếp xúc kép, tiếp điểm kép,
  • n . mù đôi,
  • mạch kép, vỉa kép,
  • điểm tự tiếp xúc,
  • sự khuếch tán kép,
  • thùng kép, trống kép,
  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • dãn nở đúp, giãn nở đúp, tiết lưu đúp, sự nở gấp đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top